--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ spin around chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
convergent strabismus
:
tật lác mắt hội tụ.
+
phùn
:
xem mưa phùn
+
grunting-ox
:
(động vật học) bò rừng đực (Tây tạng)
+
tô vẽ
:
to embroider
+
đầu lòng
:
Elder, eldest (child)Ông ta có hai con, đứa đầu lòng là con gáiHe has got two children, the elder of whom is a girlGia đình có ba con trai, đứa đầu lòng lên mườiThere are three boys in that family, the eldest of whom is ten